Ahrefs là công cụ nghiên cứu từ khóa với khả năng phân tích SEO ngày càng được mở rộng về loại các chỉ số và chất lượng số liệu. Để sử dụng được công cụ này một cách hiệu quả, bạn nên biết các chỉ trong trong phần mềm. Bài viết dưới đây, Top Công Cụ sẽ giải đáp giúp bạn.
I. Ahrefs là gì?
Ahrefs là công cụ hỗ trợ SEO với các tính năng như xây dựng liên kết, nghiên cứu từ khóa, phân tích đối thủ cạnh tranh, tìm kiếm cơ hội tăng lượng truy cập, theo dõi xếp hạng và kiểm tra trang web, Ahrefs cung cấp một loạt các công cụ quan trọng để nâng cao vị thế trên các công cụ tìm kiếm.
Hằng ngày những con bọ Ahrefs hoạt động khắp internet, thu thập thông tin 6 tỷ trang trên mạng, và cứ 15p – 30p nó sẽ được cập nhập dữ liệu một lần.
II. Phân tích các chỉ số liên quan đến từ khóa bằng Ahrefs
Dưới đây là một số chỉ số của công cụ nghiên cứu từ khóa Ahrefs:
1. Ý nghĩa các chỉ tiêu phân tích từ khóa bằng Ahrefs
- Parent Topic: Đây là các danh mục lớn mà từ khóa hiện tại thuộc về. Nó giúp bạn hiểu được bối cảnh rộng hơn của từ khóa và liên kết với các từ khóa liên quan.
- Volume: Chỉ số này thể hiện số lượng tìm kiếm của từ khóa trong khu vực bạn đã chọn, giúp bạn ước tính được mức độ quan tâm của người dùng đối với từ khóa đó trong khu vực cụ thể.
- Global Volume: Chỉ số này cho biết lượng tìm kiếm từ khóa trên phạm vi toàn cầu, cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phổ biến của từ khóa trên thế giới.
- KD (Keyword Difficulty): Đây là chỉ số đánh giá mức độ cạnh tranh của từ khóa. Nó cho bạn biết từ khóa nào dễ hay khó để SEO, giúp bạn xác định từ khóa phù hợp cho chiến lược SEO của mình.
2. Chức năng lọc kết quả tìm kiếm
Ahrefs cung cấp chức năng lọc kết quả tìm kiếm rất hữu ích, giúp bạn tạo ra bộ từ khóa theo tiêu chí cụ thể cho chiến lược SEO của mình. Bạn có thể lọc từ khóa dựa trên các chỉ số như KD, Volume, Global Volume, và nhiều tiêu chí khác.
Ví dụ: Nếu bạn muốn tìm từ khóa có độ cạnh tranh từ 10 đến 20, bạn có thể thiết lập bộ lọc KD với giá trị min là 10 và max là 20, và hệ thống sẽ trả về kết quả phù hợp.
Tương tự, bạn có thể lọc từ khóa theo dung lượng thị trường, dung lượng thị trường toàn cầu, số lượng từ trong từ khóa, và các tiêu chí khác bằng cách chọn các bộ lọc tương ứng.
3. Phân tích chi tiết từng từ khóa
Để phân tích chi tiết một từ khóa, bạn chỉ cần nhấp vào từ khóa đó, và Ahrefs sẽ cung cấp các thông tin chi tiết bao gồm:
- Độ khó của từ khóa
- Mức độ thay đổi dung lượng tìm kiếm (xem từ khóa có đang là xu hướng không)
- Các từ khóa liên quan
- Các trang web đứng đầu kết quả tìm kiếm cho từ khóa đó, giúp bạn xác định đối thủ cạnh tranh.
Nếu bạn muốn nghiên cứu từ khóa để SEO cho kênh YouTube, bạn cũng có thể áp dụng quy trình tương tự như trên Google. Thay vì sử dụng “Having same term,” bạn có thể sử dụng chức năng “Phrase match” để tìm kiếm các từ khóa khác liên quan.
III. Các thuật ngữ trong công cụng nghiên cứu từ khóa Ahref
Ahref gồm nhiều công cụ khác nhau giúp hỗ trợ tối ưu cho việc SEO, Marketing,… Để sử dụng nó hiệu quả, hãy cùng Top Công Cụ tìm hiểu một số thuật ngữ cơ bản.
1. URL Rating (UR)
URL Rating (UR) đo lường sức mạnh và độ tin cậy của một URL cụ thể trên thang điểm từ 1 đến 100. Chỉ số này được xác định dựa trên chất lượng và số lượng các backlink trỏ tới URL đó.
2. Domain Rating (DR)
Domain Rating (DR) đánh giá độ tin cậy và sức mạnh của toàn bộ website dựa trên các backlink trỏ tới nó. DR chủ yếu phản ánh hiệu quả của các hoạt động SEO off-page.
3. Referring Domains
Chỉ số này cho biết số lượng các domain khác trỏ link về website của bạn. Một lượng lớn các domain liên kết đến trang web của bạn có thể giúp cải thiện thứ hạng trên Google.
4. Traffic Value
Traffic Value đo lường giá trị lưu lượng truy cập của trang web từ tìm kiếm. Nếu trang web nhận được một lượng lớn khách truy cập từ các từ khóa có mục đích thương mại, giá trị này sẽ cao hơn so với việc nhận lưu lượng truy cập từ các từ khóa không có mục đích thương mại. Sự gia tăng Traffic Value cho thấy chất lượng lưu lượng truy cập đang cải thiện.
5. Ahrefs Rank
Ahrefs Rank là chỉ số xếp hạng hồ sơ liên kết của một website trên toàn thế giới. Chỉ số này dựa trên số lượng và chất lượng của backlink, chủ yếu là từ DR. Nó sẽ dựa vào số lượng và chất lượng Backlink (chủ yếu dựa vào DR là chính) để cho biết thứ hạng của Website. Một chỉ số Ahrefs Rank thấp cho thấy hồ sơ liên kết tốt hơn. Ví dụ, nếu website A có UR thấp hơn nhưng DR cao hơn website B, nó sẽ có Ahrefs Rank cao hơn.
6. Parent Topic
Parent Topic là chủ đề chính bao gồm nhiều từ khóa con. Ví dụ, từ khóa “xây dựng liên kết” thuộc chủ đề rộng hơn là “SEO”.
7. Traffic Potential
Traffic Potential cho biết số lượng lưu lượng truy cập mà bạn có thể nhận được nếu từ khóa đứng ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng.
8. Keyword Difficulty (KD)
Keyword Difficulty (KD) là chỉ số đo độ khó của từ khóa để đạt được vị trí cao trên Google, với thang điểm từ 1 đến 100. Chỉ số này được đánh giá dựa trên mức độ cạnh tranh, chi phí mỗi lần nhấp, và số lượng người đặt giá thầu. Độ khó của từ khóa dựa trên một số yếu tố như sau: Độ uy tín của website, chất lượng nội dung, backlinks.
9. Also Rank For
Also Rank For là danh sách các từ khóa mà 10 trang web hàng đầu đồng thời xếp hạng cùng với từ khóa bạn đang truy vấn. Khi lập kế hoạch nội dung, không chỉ nên tập trung vào lượng tìm kiếm của từ khóa chính, mà còn nên xem xét các từ khóa liên quan khác mà các trang web xếp hạng cao cũng đang nhắm mục tiêu và lượng truy cập mà chúng mang lại.
10. Anchors
Công cụ này phân tích văn bản liên kết (Anchor Text) phổ biến nhất trong hồ sơ liên kết của một trang web.
11. TLDs Distribution
Phân tích các liên kết của trang web theo tên miền cấp cao nhất (.com, .edu. .de, v.v.)
IV. Kết luận
Bài viết trên, Top Công Cụ sẽ cung cấp những thông tin hữu ích tới bạn về các chỉ số của công cụ nghiên cứu từ khóa Ahref.